TT | Địa phương | Số lượng Trạm | TT | Địa phương | Số lượng Trạm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 4 | 11 | Quảng Bình | 1 |
2 | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 12 | Quảng Nam | 1 |
3 | Quảng Ninh | 1 | 13 | Quảng Ngãi | 1 |
4 | Phú Thọ | 1 | 14 | Bình Định | 1 |
5 | Thái Bình | 1 | 15 | Thừa Thiên - Huế | 1 |
6 | Hưng Yên | 1 | 16 | Đà Nẵng | 2 |
7 | Bắc Giang | 1 | 17 | Lâm Đồng | 1 |
8 | Hải Dương | 1 | 18 | Ninh Thuận | 1 |
9 | Hà Nam | 1 | 19 | Khánh Hòa | 1 |
10 | Hà Tĩnh | 1 | 20 | Bình Dương | 1 |
21 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 1 | |||
22 | Long An | 1 | |||
Tổng cộng: | 27 |
STT | Tỉnh | Số lượng trạm khí tự động |
---|---|---|
1 | Hà Nội | 2 |
2 | Hải Dương | 10 |
3 | Hưng Yên | 2 |
4 | Nam Định | 1 |
5 | Thái Bình | 1 |
6 | Bắc Ninh | 18 |
7 | Vĩnh Phúc | 3 |
8 | Thái Nguyên | 2 |
9 | Cao Bằng | 2 |
10 | Lạng Sơn | 3 |
11 | Quảng Ninh | 11 |
12 | Lào Cai | 2 |
13 | Thanh Hóa | 2 |
14 | Nghệ An | 1 |
15 | Đà Nẵng | 2 |
16 | Bình Định | 2 |
17 | Khánh Hòa | 1 |
18 | Gia Lai | 3 |
19 | Đồng Nai | 2 |
20 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 3 |
21 | Bình Phước | 3 |
22 | Tây Ninh | 2 |
23 | Cần Thơ | 1 |
24 | Long An | 3 |
25 | Vĩnh Long | 3 |
26 | Trà Vinh | 2 |
27 | Kiên Giang | 4 |
28 | Hậu Giang | 1 |
29 | Sóc Trăng | 1 |
30 | Bắc Giang | 2 |
Tổng | 95 |